Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 25-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 18:44 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 50 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,479.78 47.78 | 16,646.24 76.24 | 17,181.17 44.17 |
Đô la Canada | CAD | 17,878.00 -25.00 | 18,043 -47.00 | 18,630 -4.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,766 -96.00 | 28,866 4.00 | 29,576 -155.00 |
Euro | EUR | 26,937 108.00 | 26,987 71.00 | 28,100 262.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,457 475.00 | 32,707 391.00 | 33,607 318.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,186.79 | 3,155.00 -65.00 | 0.00 -3,317.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.69 5.56 | 168.54 5.05 | 174.41 5.33 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,374.00 344.00 | 15,374.00 344.00 | 15,874.00 392.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,732 5.00 | 18,855 -67.00 | 19,435 -57.00 |
Bạc Thái | THB | 664.42 -61.58 | 738.24 12.24 | 766.55 -11.45 |
Đô la Mỹ | USD | 24,380 -924.00 | 24,400 -904.00 | 24,740 -733.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.